Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1991 Bảng AHuấn luyện viên: Alfio Basile
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergio Goycochea | (1963-10-17)17 tháng 10, 1963 (27 tuổi) | Racing Club | |
2 | 2HV | Sergio Vázquez | (1965-11-23)23 tháng 11, 1965 (25 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
3 | 2HV | Carlos Enrique | (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | River Plate | |
4 | 3TV | Fabián Basualdo | (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | River Plate | |
5 | 3TV | Leonardo Astrada | (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (21 tuổi) | River Plate | |
6 | 2HV | Oscar Ruggeri | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | 4TĐ | Claudio Caniggia | (1967-01-09)9 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | Atalanta B.C. | |
8 | 3TV | Dario Franco | (1969-01-17)17 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | Newell's Old Boys | |
9 | 4TĐ | Gabriel Batistuta | (1969-02-01)1 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | Boca Juniors | |
10 | 3TV | Diego Simeone | (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | Pisa Calcio | |
11 | 4TĐ | Diego Latorre | (1969-08-04)4 tháng 8, 1969 (21 tuổi) | Boca Juniors | |
12 | 1TM | Alejandro Lanari | (1960-05-02)2 tháng 5, 1960 (31 tuổi) | Rosario Central | |
13 | 2HV | Fernando Gamboa | (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (20 tuổi) | Newell's Old Boys | |
14 | 2HV | Néstor Craviotto | (1963-10-03)3 tháng 10, 1963 (27 tuổi) | Independiente | |
15 | 2HV | Ricardo Altamirano | (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | Independiente | |
16 | 4TĐ | Claudio García | (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (27 tuổi) | Racing Club | |
17 | 3TV | Gustavo Zapata | (1967-10-15)15 tháng 10, 1967 (23 tuổi) | River Plate | |
18 | 4TĐ | Ramón Medina Bello | (1966-04-29)29 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | River Plate | |
19 | 4TĐ | Antonio Mohamed | (1970-04-02)2 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | Huracán | |
20 | 3TV | Leonardo Rodríguez | (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | San Lorenzo | |
21 | 3TV | Blas Giunta | (1963-09-06)6 tháng 9, 1963 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
22 | 1TM | Fabián Cancelarich | (1965-12-20)20 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | Ferro Carril Oeste |
Huấn luyện viên: Arturo Salah
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patricio Toledo | (1962-07-14)14 tháng 7, 1962 (28 tuổi) | 5 | Universidad Católica |
2 | 2HV | Rubén Espinoza | (1961-06-01)1 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | 30 | Colo-Colo |
3 | 2HV | Lizardo Garrido | (1957-08-25)25 tháng 8, 1957 (33 tuổi) | 37 | Colo-Colo |
4 | 2HV | Javier Margas | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | 3 | Colo-Colo |
5 | 2HV | Eduardo Vilches | (1963-04-21)21 tháng 4, 1963 (28 tuổi) | 5 | Colo-Colo |
6 | 2HV | Miguel Ramírez | (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (21 tuổi) | 3 | Colo-Colo |
7 | 4TĐ | Patricio Yañez | (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (30 tuổi) | 36 | Colo-Colo |
8 | 3TV | Jorge Contreras | (1960-07-03)3 tháng 7, 1960 (31 tuổi) | Universidad Católica | |
9 | 4TĐ | Iván Zamorano | (1967-01-18)18 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | 14 | Sevilla FC |
10 | 3TV | Jaime Pizarro | (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | 39 | Colo-Colo |
11 | 4TĐ | Hugo Eduardo Rubio | (1960-07-05)5 tháng 7, 1960 (31 tuổi) | 29 | FC St. Gallen |
12 | 1TM | Marco Cornez | (1957-10-15)15 tháng 10, 1957 (33 tuổi) | 20 | Antofagasta |
13 | 2HV | Ronald Fuentes | (1969-06-22)22 tháng 6, 1969 (22 tuổi) | 3 | Cobresal |
14 | 2HV | Andrés Romero | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (24 tuổi) | 6 | Universidad Católica |
15 | 2HV | Gabriel Mendoza | (1968-05-22)22 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | 0 | Colo-Colo |
16 | 2HV | Rodrigo Gómez | (1960-11-08)8 tháng 11, 1960 (30 tuổi) | 5 | Club Deportivo Palestino |
17 | 3TV | Nelson Parraguez | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | 3 | Universidad Católica |
18 | 3TV | Jaime Vera | (1963-03-02)2 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 20 | OFI Crete |
19 | 4TĐ | Ivo Basay | (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | 16 | Necaxa |
20 | 3TV | Fabián Estay | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | 8 | Universidad de Chile |
21 | 4TĐ | Aníbal González | (1963-03-23)23 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 8 | Unión Española |
22 | 3TV | Marcelo Vega | (1971-08-12)12 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | 2 | Unión Española |
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Kiese
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Luis Chilavert | (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (25 tuổi) | Real Zaragoza | |
2 | 2HV | Teófilo Barrios | (1964-07-24)24 tháng 7, 1964 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
3 | 2HV | Blas Cristaldo | (1964-12-09)9 tháng 12, 1964 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
4 | 2HV | Silvio Suárez | (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | Olimpia Asunción | |
5 | 2HV | Catalino Rivarola | (1965-04-30)30 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
6 | 2HV | Vidal Sanabria | (1967-04-11)11 tháng 4, 1967 (24 tuổi) | Olimpia Asunción | |
7 | 3TV | Gustavo Neffa | (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Cremonese | |
8 | 3TV | Carlos Guirland | (1968-09-18)18 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | Olimpia Asunción | |
9 | 4TĐ | José Cardozo | (1971-03-19)19 tháng 3, 1971 (20 tuổi) | FC St. Gallen | |
10 | 3TV | Luis Alberto Monzón | (1970-05-26)26 tháng 5, 1970 (21 tuổi) | Olimpia Asunción | |
11 | 4TĐ | Gabriel González | (1961-03-18)18 tháng 3, 1961 (30 tuổi) | Olimpia Asunción | |
12 | 1TM | Rubén Ruiz Díaz | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | San Lorenzo | |
13 | 2HV | Héctor Vidal Martínez | (1967-06-15)15 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Cerro Corá | |
14 | 2HV | Justo Jacquet | (1961-09-09)9 tháng 9, 1961 (29 tuổi) | Cerro Porteño | |
15 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | Cerro Porteño | |
16 | 3TV | Miguel Sanabria | (1964-11-11)11 tháng 11, 1964 (26 tuổi) | Club Bolívar | |
17 | 3TV | Víctor Genés | (1961-06-29)29 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | Guaraní | |
18 | 3TV | Blas Romero | (1966-02-02)2 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | Club Libertad | |
19 | 4TĐ | Guido Alvarenga | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | Cerro Porteño | |
20 | 2HV | César Zabala | (1961-06-03)3 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | Cerro Porteño | |
21 | 4TĐ | Julio César Yegros | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (20 tuổi) | Cerro Porteño | |
22 | 3TV | Felipe Peralta | (1962-02-05)5 tháng 2, 1962 (29 tuổi) | Atl. Colegiales |
Huấn luyện viên: Miguel Company
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jesús Purizaga | (1960-12-05)5 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | Alianza Lima | |
2 | 2HV | Percy Olivares | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | Sporting Cristal | |
3 | 2HV | Alvaro Barco | (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Universitario de Deportes | |
4 | 2HV | Martín Ramírez | (1964-01-20)20 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | San Agustín | |
5 | 2HV | José Arteaga | (1963-02-11)11 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | Sporting Cristal | |
6 | 3TV | Jorge Cordero | (1962-03-18)18 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | Gimnasia y Esgrima La Plata | |
7 | 3TV | Ernesto Aguirre | (1968-11-14)14 tháng 11, 1968 (22 tuổi) | Unión Huaral | |
8 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | Universidad Católica | |
9 | 4TĐ | Andrés González | (1963-06-01)1 tháng 6, 1963 (28 tuổi) | Universitario de Deportes | |
10 | 3TV | César Rodríguez | (1968-02-03)3 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | Alianza Lima | |
11 | 4TĐ | Jorge Hirano | (1956-09-18)18 tháng 9, 1956 (34 tuổi) | Club Bolívar | |
12 | 1TM | Gustavo González | (1962-03-30)30 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | Unión Huaral | |
14 | 2HV | Norberto Martínez | (1966-01-12)12 tháng 1, 1966 (25 tuổi) | Universitario | |
15 | 2HV | Octavio Vidales | (1963-02-03)3 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | Universitario | |
16 | 3TV | Alfonso Yáñez | (1966-05-02)2 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | Universitario | |
17 | 4TĐ | Ricardo Bravo | (1969-01-14)14 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | Universitario | |
18 | 4TĐ | Flavio Maestri | (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Sporting Cristal | |
19 | 4TĐ | Eugenio La Rosa | (1967-01-21)21 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | Sporting Cristal | |
20 | 3TV | Martín Rodríguez | (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | Internazionale San Borja | |
21 | 1TM | Diosdado Palma | (1965-04-01)1 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | Defensor Lima | |
22 | 3TV | José Luis Carranza | (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | Universitario de Deportes |
Huấn luyện viên: Víctor Pignanelli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rafael Dudamel | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | ULA Mérida | |
2 | 2HV | César Marcano | (1957-10-31)31 tháng 10, 1957 (33 tuổi) | Sport Maritimo | |
3 | 2HV | William Pacheco | (1962-04-18)18 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | Minervén | |
4 | 2HV | José Jiménez | (1968-10-07)7 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | Portuguesa | |
5 | 2HV | Roberto Cavallo | (1967-04-28)28 tháng 4, 1967 (24 tuổi) | Deportivo Italia | |
6 | 4TĐ | José Flores | (1967-06-28)28 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Anzoátegui | |
7 | 3TV | Ildemaro Fernández | (1961-12-27)27 tháng 12, 1961 (29 tuổi) | Mineros | |
8 | 3TV | Laureano Jaimes | (1961-07-13)13 tháng 7, 1961 (29 tuổi) | Táchira | |
9 | 4TĐ | Alexander Bottini | (1969-05-07)7 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | Monagas Sport Club | |
10 | 3TV | Carlos Maldonado | (1963-07-30)30 tháng 7, 1963 (27 tuổi) | Táchira | |
11 | 4TĐ | Stalin Rivas | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Mineros | |
12 | 1TM | Franco Fasciana | (1960-03-08)8 tháng 3, 1960 (31 tuổi) | Atlético Zamora | |
13 | 2HV | Ceferino Bencomo | (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (20 tuổi) | Caracas FC | |
14 | 2HV | Andrés Paz | (1963-11-30)30 tháng 11, 1963 (27 tuổi) | Táchira | |
15 | 2HV | Miguel Echenausi | (1968-02-21)21 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | Táchira | |
16 | 3TV | Juan Carlos Babio | (1965-02-08)8 tháng 2, 1965 (26 tuổi) | ULA Mérida | |
17 | 3TV | Otilio Yantis | (1967-06-23)23 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Mineros | |
18 | 4TĐ | Pedro Gallardo | (1969-05-02)2 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | Portuguesa | |
19 | 4TĐ | Robert Rodallega | (1969-11-18)18 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | Táchira | |
20 | 3TV | Carlos Castro | (1968-03-18)18 tháng 3, 1968 (23 tuổi) | Táchira | |
21 | 4TĐ | Arnulfo Becerra | (1962-04-04)4 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | Táchira | |
22 | 1TM | José "Cheo" Gómez | (1963-12-27)27 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | Mineros |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1991 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1991 http://www.rsssf.com/tables/91safull.html#rosters